Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
golden age


noun
1. a time period when some activity or skill was at its peak
- it was the golden age of cinema
Hypernyms:
flower, prime, peak, heyday, bloom,
blossom, efflorescence, flush
2. any period (sometimes imaginary) of great peace and prosperity and happiness
Hypernyms:
historic period, age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.